Có 2 kết quả:
鉅防 jù fáng ㄐㄩˋ ㄈㄤˊ • 钜防 jù fáng ㄐㄩˋ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) iron defense
(2) defensive gate or wall (refers to the Great Wall)
(2) defensive gate or wall (refers to the Great Wall)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) iron defense
(2) defensive gate or wall (refers to the Great Wall)
(2) defensive gate or wall (refers to the Great Wall)
Bình luận 0